Có 2 kết quả:
藏污納垢 cáng wū nà gòu ㄘㄤˊ ㄨ ㄋㄚˋ ㄍㄡˋ • 藏污纳垢 cáng wū nà gòu ㄘㄤˊ ㄨ ㄋㄚˋ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide dirt, to conceal corruption (idiom); to shelter evil people and accept wrongdoing
(2) aiding and abetting wicked deeds
(2) aiding and abetting wicked deeds
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide dirt, to conceal corruption (idiom); to shelter evil people and accept wrongdoing
(2) aiding and abetting wicked deeds
(2) aiding and abetting wicked deeds
Bình luận 0